--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dominican dollar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dominican dollar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominican dollar
+ Noun
đơn vị tiền tệ cơ bản của Dominica
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
dominican dollar
:
đơn vị tiền tệ cơ bản của Dominica
+
court shoe
:
giày cao gót (đàn bà)
+
chồi
:
Shoot, budđâm chồi nẩy lộcbuds and shoots burstchồi rễa sucker
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
status
:
địa vị, thân phận, thân thếofficial status địa vị chính thứcdiplomatic status thân phận ngoại giao